Có 2 kết quả:

焚膏繼晷 fén gāo jì guǐ ㄈㄣˊ ㄍㄠ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄟˇ焚膏继晷 fén gāo jì guǐ ㄈㄣˊ ㄍㄠ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to burn the midnight oil (idiom); to work continuously night and day

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to burn the midnight oil (idiom); to work continuously night and day

Bình luận 0